Có 2 kết quả:
安步当车 ān bù dàng chē ㄚㄋ ㄅㄨˋ ㄉㄤˋ ㄔㄜ • 安步當車 ān bù dàng chē ㄚㄋ ㄅㄨˋ ㄉㄤˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on foot (idiom)
(2) to do things at a leisurely pace
(2) to do things at a leisurely pace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on foot (idiom)
(2) to do things at a leisurely pace
(2) to do things at a leisurely pace
Bình luận 0